Skip to main content
Giờ làm việc: 8h - 21h (Thứ 2 - Chủ nhật)
Hotline: 0786526688

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng xã hội: Tên các tiện ích

kỉ niệm (xem lại ngày này năm trước)那年今天nà nián jīntiān
trang公共主页gōnggòng zhǔyè
bạn bè quanh đây周边好友zhōubiān hǎoyǒu
hẹn hò友缘yǒu yuán
bạn bè gần đây附近的人fùjìn de rén
trò chơi游戏yóuxì
story快拍kuài pāi
đăng story发布快拍fābù kuài pāi
trang cá nhân个人主页gèrén zhǔyè
tin nhắn短信duǎnxìn
tin nhắn riêng私信sīxìn
danh bạ通讯录tōngxùn lù
nhóm chat群聊qún liáo
tuòng wechat朋友圈péngyǒu quān
quét mã để tìm bạn bè扫一扫sǎo yī sǎo
lắc để tìm bạn bè摇一摇yáo yī yáo
xem qua看一看kàn yī kàn
album相册xiàngcè
ảnh đại diện头像tóuxiàng
icon, hình dán表情包biǎoqíng bāo
biệt danh昵称nìchēng
tài khoản wechat微信号wēi xìnhào
mã QR tài khoản二维码名片èr wéi mǎ míngpiàn
thêm更多gèng duō
đề xuất推荐tuījiàn
chủ đề hot热门话题rèmén huàtí
tin nhắn nhắc nhở消息提醒xiāoxī tíxǐng
topic, chủ đề bàn luận超话chāo huà
thông báo通知tōngzhī
đã xem已读yǐ dú
bình chọn投票tóupiào

Các chế độ trên mạng xã hội Facebook

谁能看到你的贴子?: Ai có thể xem được bài viết của bạn

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
công khai公开gōngkāi
bạn bè好友hǎoyǒu
bạn bè, trừ ….好友,除了…hǎoyǒu, chúle…
bạn bè cụ thể指定好友zhǐdìng hǎoyǒu
chỉ mình tôi仅限自己jǐn xiàn zìjǐ
bạn thân密友mìyǒu
bạn xã giao普通朋友pǔtōng péngyǒu
Lượt xem: 105

No Comments yet!

Đăng ký nhận tư vấn