Skip to main content
Giờ làm việc: 8h - 21h (Thứ 2 - Chủ nhật)
Hotline: 0786526688

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT

Từ vựng tiếng trung một số con vật mà bạn thường gặp trong đời sống, giúp bạn đọc và viết tốt tên các con vật này.

1.鸡 jī : Gà

2. 鸭 yā: Vịt

3. 猫 māo: MèoCó thể là hình ảnh về văn bản cho biết 'TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỘNG VẬT -动物 狗 Gou Con Conchó chó 猫 Mão Conmèo Con mèo 澳C.NERE FIRE 鉴赏狗 Jiàn shăng göu Chócảnh Chó cảnh 雄猫 Xióng Xióngmão mão Mèo đực'

4. 狗 gǒu: Chó

5. 兔 tù: Thỏ

6. 母牛 mǔ niú: Bò mẹ

7. 羊 yáng: Dê, cừu

8. 狐狸 húlí: Hồ ly (con cáo)

9. 狼 láng: Sói

10.乌鸦 wū yā: Con quạ

11.豹 bào: Con báo

12.大象 dà xiàng: Voi

13.袋鼠 dài shǔ: Chuột túi

Có thể là tranh biếm họa về văn bản cho biết 'TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG ĐỘNG VẬT -动物 VỀ 袋鼠 Dàishű Chuột túi 绵羊 Mián yáng Con Concừu cừu 漢C.NEIRE FIRE Shãn yáng Dê núi 猴子 Hóuzi Con Conkhỉ khỉ'

14.海龟 hǎi guī: Rùa biển

15. 鳄鱼 è yú: Cá sấu

16.麻雀 má què: Chim sẻ

17.猫头鹰 māo tóu yīng: Cú mèo

18.啄木鸟 zhuó mù niǎo: Chim gõ kiến

19. 鸵鸟 tuó niǎo: Đà điểu

Có thể là hình minh họa về văn bản

20.长卷毛狗 zhǎng juàn máo gǒu: Chó xù

21.蝴蝶 hú dié: Bướm

22.蜻蜓 qīng tíng: Chuồn chuồn

23.蚊子wén zǐ: Muỗi

24.蚂蚁 mǎ yǐ: Con kiến

25.蜘蛛 zhī zhū: Con nhện

26.蜜蜂 mì fēng: Ong

27. 鹦鹉 yīng wǔ: Con vẹt

28.猎鹰 liè yīng: Chim ưng

29.水蛭 shuǐ zhì: Con đỉa

30.龙虾 lóng xiā: Con tôm hùm

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết 'TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỘNG VẬT -动物 鱼 Yú Concá Con 仓鼠 Cãng shủ Chuột hamster C.NFIRE FIRE 猪 Zhũ 白老鼠 Con lợn Bái lăoshű Chuột bạch'

31. 孔雀 kǒng què: Con công, khổng tước

32. 鹦鹉 yīng wǔ: Con vẹt

33. 貂子Diāo zi: Con chồn


𝐓𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐭𝐚̂𝐦 𝐓𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐓𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐂𝐍.𝐅𝐢𝐫𝐞 

Địa chỉ: 55 Núi Thành – Hòa Thuận Đông- Hải Châu- Đà Nẵng

Số điện thoại: 0817066688

Email: cnfiredanang@gmail.com

Lượt xem: 120

No Comments yet!

Đăng ký nhận tư vấn