STT | Chữ viết | Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa |
1 | 我們 | wǒ men (ủa mân): chúng tôi. |
2 | 什麼 | shén me (sấn mơ): cái gì, hả. |
3 | 知道 | zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ. |
4 | 他們 | tāmen (tha mân): bọn họ. |
5 | 一個 | yīgè (ý cừa): một cái, một. |
6 | 你們 | nǐmen (nỉ mân): các bạn |
7 | 沒有 | méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa. |
8 | 這個 | zhège (trưa cơ): cái này, việc này. |
9 | 怎麼 | zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế. |
10 | 現在 | xiànzài (xien chai): bây giờ. |
工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
11 | 可以 | kěyǐ (khứa ỷ): có thể. |
12 | 如果 | rúguǒ (rú cuổ): nếu. |
13 | 這樣 | zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này. |
14 | 告訴 | gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác. |
15 | 因為 | yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng. |
16 | 自己 | zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình. |
17 | 這裡 | zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây. |
18 | 但是 | dànshì (tan sư): nhưng, mà. |
19 | 時候 | shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi. |
20 | 已經 | yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi. |

朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
21 | 謝謝 | xièxiè (xiê xiệ): cám ơn. |
22 | 覺得 | juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng. |
23 | 這麼 | zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này. |
24 | 先生 | xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng. |
25 | 喜歡 | xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng. |
26 | 可能 | kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là. |
27 | 需要 | xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu. |
28 | 是的 | shì de (sư tợ): tựa như, giống như. |
29 | 那麼 | nàme (na mờ): như thế. |
30 | 那個 | nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy… |

高興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
31 | 東西 | dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật. |
32 | 應該 | yīnggāi (ing cai): nên, cần phải. |
33 | 孩子 | háizi (hái chự): trẻ con, con cái. |
34 | 起來 | qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên. |
35 | 所以 | suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ. |
36 | 這些 | zhèxiē (trưa xiê): những…này. |
37 | 還有 | hái yǒu (hái yểu): vẫn còn. |
38 | 問題 | wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi. |
39 | 一起 | yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng. |
40 | 開始 | kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu. |

再見 zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
41 | 時間 | shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian. |
42 | 工作 | gōngzuò (cung chua): công việc, công tác. |
43 | 然後 | ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó. |
44 | 一樣 | yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế. |
45 | 事情 | shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình. |
46 | 就是 | jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho. |
47 | 所有 | suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ. |
48 | 一下 | yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc. |
49 | 非常 | fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng. |
50 | 看到 | kàn dào (khan tao): nhìn thấy. |

女士 nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
51 | 希望 | xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao. |
52 | 那些 | nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia. |
53 | 當然 | dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên. |
54 | 也許 | yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu. |
55 | 朋友 | péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu. |
56 | 媽媽 | māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già. |
57 | 相信 | xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin. |
58 | 認為 | rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là. |
59 | 這兒 | zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ |
60 | 今天 | jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại, |

談談 tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
61 | 明白 | míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết. |
62 | 一直 | yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục. |
63 | 看看 | kàn kàn (khan khan): xem xét, xem. |
64 | 地方 | dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền. |
65 | 不過 | bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng |
66 | 發生 | fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh. |
67 | 回來 | huílái (huấy lái): trở về, quay về. |
68 | 準備 | zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định. |
69 | 找到 | zhǎodào (trảo tao): tìm thấy. |
70 | 爸爸 | bàba (pa pa): bố, cha, ông già. |
71 | 一切 | yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ. |
72 | 抱歉 | bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi. |
73 | 感覺 | gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng. |
74 | 只是 | zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng. |
75 | 出來 | chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra. |
76 | 不要 | bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ. |
77 | 離開 | líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai. |
78 | 一點 | yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít. |
79 | 一定 | yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định. |
80 | 還是 | háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc. |
81 | 發現 | fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác. |
82 | 而且 | érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại. |
83 | 必須 | bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải. |
84 | 意思 | yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa. |
85 | 不錯 | bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ. |
86 | 肯定 | kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn. |
87 | 電話 | diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại. |
88 | 為了 | wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích). |
89 | 第一 | dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất. |
90 | 那樣 | nàyàng (na dang): như vậy, như thế. |
91 | 大家 | dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người. |
92 | 一些 | yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút. |
93 | 那裡 | nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy. |
94 | 以為 | yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng. |
95 | 高興 | gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích. |
96 | 過來 | guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây. |
97 | 等等 | děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút. |
98 | 生活 | shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt. |
99 | 醫生 | yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc. |
100 | 最後 | zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng. |
No Comments yet!