Skip to main content
Giờ làm việc: 8h - 21h (Thứ 2 - Chủ nhật)
Hotline: 0786526688

Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100

STTChữ viếtPhiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa
1我們wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2什麼shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3知道zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4他們tāmen (tha mân): bọn họ.
5一個yīgè (ý cừa): một cái, một.
6你們nǐmen (nỉ mân): các bạn
7沒有méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8這個zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9怎麼zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10現在xiànzài (xien chai): bây giờ.

工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.

11可以kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12如果rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13這樣zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14告訴gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15因為yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16自己zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17這裡zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18但是dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19時候shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20已經yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.

21謝謝xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22覺得juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23這麼zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24先生xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25喜歡xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26可能kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27需要xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28是的shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29那麼nàme (na mờ): như thế.
30那個nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…

tu-vung-tieng-trung-co-ban

高興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.

31東西dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32應該yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33孩子háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34起來qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35所以suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36這些zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37還有hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38問題wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39一起yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40開始kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

再見 zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.

41時間shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42工作gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43然後ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44一樣yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45事情shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46就是jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47所有suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48一下yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49非常fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50看到kàn dào (khan tao): nhìn thấy.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

女士 nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).

51希望xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52那些nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.
53當然dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54也許yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55朋友péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56媽媽māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57相信xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58認為rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59這兒zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60今天jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,

tu-vung-tieng-trung-co-ban

談談 tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.

61明白míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62一直yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63看看kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64地方dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65不過bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
66發生fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67回來huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68準備zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69找到zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70爸爸bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
tu-vung-tieng-trung-co-ban
71一切yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72抱歉bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73感覺gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74只是zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75出來chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76不要bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.
77離開líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78一點yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79一定yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80還是háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
tu-vung-tieng-trung-co-ban
81發現fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82而且érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83必須bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84意思yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85不錯bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86肯定kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87電話diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88為了wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89第一dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90那樣nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
tu-vung-tieng-trung-co-ban
91大家dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92一些yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93那裡nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94以為yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95高興gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96過來guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.
97等等děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.
98生活shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99醫生yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100最後zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.
Lượt xem: 78

No Comments yet!

Đăng ký nhận tư vấn