1. 圣诞节 /Shèngdàn jié/ Lễ Giáng Sinh
2. 平安夜 /Píng’ān yè/ Đêm vọng Giáng Sinh
3. 圣诞树 /Shèngdànshù/ cây Giáng Sinh
4. 圣诞老人 /Shèngdàn lǎorén/ Ông già Noel
5. 雪人 /xuěrén/ người tuyết
6. 烤火鸡 /kǎohuǒ jī/ Gà tây quay
7. 姜饼 /jiāng bǐng/ bánh gừng
8. 圣诞贺卡 /Shèngdàn hèkǎ/ thiệp mừng Giáng Sinh
9. 圣诞圣歌 /Shèngdàn shèng gē/ Thánh ca Giáng Sinh
10. 圣诞节快乐!/Shèngdàn jié kuàilè!/ Giáng Sinh vui vẻ!
No Comments yet!