Trong ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp “……是……的”, dùng để nhấn mạnh một điểm cụ thể trong câu.
Cấu trúc chi tiết cơ bản là:
chủ ngữ + 是 + [Điều cần nhấn mạnh] + 的.
Đôi khi từ “的” được lược bỏ để cho ngắn gọn. Trong cấu trúc nhấn mạnh này, thường có sự nhấn mạnh vào thông tin rõ ràng: khi nào, ở đâu và như thế nào.
Ví dụ:
他们是昨天去的。( nhấn mạnh “昨天”)
Cách sử dụng mẫu câu này để nhấn mạnh các phần khác nhau của câu:
“是” có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong ba vị trí trong câu để đóng vai trò nhấn mạnh.
Ví dụ:
1. 我是上周五跟同事在饭馆里吃饭的。(Không có 是, câu tường thuật)
2. 我上周五是跟同事在饭馆里吃饭的。(Nhấn mạnh đối tượng“跟同事”)
3. 我上周五跟同事是在饭馆里吃饭的。(nhấn mạnh địa điểm“在饭馆里”)
Sử dụng mẫu câu nhấn mạnh này sẽ phù hợp với nội dung nào?
Nói rộng hơn, cấu trúc “是…的。” chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh thời gian, cách thức hoặc địa điểm. Nhưng thường có thể nhấn mạnh các thành phần câu khác cần chú ý.
Ví dụ:
我今天是走路上班的。(nhấn mạnh cách thức“走路上班”)
那个故事是我妈妈告诉我的。(nhấn mạnh đối tượng“妈妈”)
我是用英文写这封信的。(nhấn mạnh cách thức“用英文”)
Câu nghi vấn của mẫu câu này
1. Sử dụng “吗”
2. Dùng từ để hỏi
3. Sử dụng động từ/đảo ngược phủ định
Ví dụ:
他那天是去北京的吗?(Hôm ấy anh ta đi Bắc Kinh à?)
她是给谁打电话的?(Anh ấy điện thoại cho ai thế?)
我是不是七月出生的?(Con có phải sinh vào tháng 7 không?)
Xin lưu ý rằng đối với câu hỏi “吗”, “吗” thường xuất hiện ở cuối câu và “的” đứng trước nó.
Câu phủ định của mẫu câu này
Dùng “不” để phủ định “是…的。”. Được sử dụng để nhắc nhở mọi người rằng sự việc không phải như vậy.
Ví dụ:
我们不是在法国认识的。(Chúng tôi không phải quen nhau ở Pháp)
我的手机不是被他偷走的。(Điện thoại của tôi không phải bị anh ta trộm.)
Bỏ từ “是”
Để cách diễn đạt phù hợp hơn với thói quen của người Trung Quốc, đôi khi chúng ta sẽ lược bỏ “是” và cấu trúc vẫn hợp lệ. [Không thể bỏ chữ “có” trong ba trường hợp này.
1. Khi tân ngữ là đại từ chỉ định (cái này hay cái kia);
2. Câu phủ định;
3. Câu có nhiều phần (như thời gian, cách thức và địa điểm)]
Mặt khác, không phải tất cả các câu có “是” và “的” đều là cấu trúc thể hiện sự nhấn mạnh! Việc nó có nghĩa là sự nhấn mạnh hay không chủ yếu phụ thuộc vào việc “是” và “的” có gắn thuộc tính nhấn mạnh vào sự vật hay không. Ví dụ:
这辆车是白色的。(Chiếc xe này màu trắng.)
Câu này không phải là một cấu trúc nhấn mạnh như được mô tả trong bài viết này. Chỉ là một câu miêu tả thông thường. “是…的” chỉ bổ nghĩa cho sự vật chứ không nhấn mạnh thêm thông tin về hành động nên chúng ta không được áp dụng một cách máy móc mà cũng cần suy nghĩ một chút trong quá trình học để phân biệt.
No Comments yet!